category Tất cả danh mục
Menu
NHÔM ỐNG

NHÔM ỐNG

Mã sản phẩm: A5052, A5083, A6061, A6063, A1050, A3003, A7075

Danh mục: Các Thiết Bị Khác, Nhôm,

Nhôm ống được sử dụng trong các ngành chế tạo khuôn mẫu, cơ khí, trang trí, tự động hóa, dẫn chất lỏng, khí trong các ngành thực phẩm, y tế. Ngoài ra nhôm ống còn làm đồ nội ngoại thất làm bàn ghế nhôm, giường nhôm, tủ nhôm, sa lông nhôm, làm bàn ghế mây tre đan.

Liên hệ mua hàng

Hãng sản xuất:

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Liên hệ(SĐT/Zalo): 0933612627

Bảng quy cách nhôm ống
STT

Tên, quy cách hàng hóa

(mm)

Đường kính ngoài

(mm)

Đường kính trong

(mm)

dày

(mm)

dài

(mm)

1 Nhôm ống ɸ 6 x 0.8 x 3000 phi 6 phi 4.4 0.8 3000
2 Nhôm ống ɸ 8 x 0.35 x 3000 phi 8 phi 7.3 0.35 3000
3 Nhôm ống ɸ 8 x 1 x 6000 phi 8 phi 6 1 6000
4 Nhôm ống ɸ 10 x 0.8 x 6000 phi 10 phi 8.4 0.8 6000
5 Nhôm ống ɸ 12 x 1 x 6000 phi 12 phi 10 1 6000
6 Nhôm ống ɸ 12 x 1.2 x 6000 phi 12 phi 9.6 1.2 6000
7 Nhôm ống ɸ 14 x 1 x 6000 phi 14 phi 12 1 6000
8 Nhôm ống ɸ 14 x 1.2 x 6000 phi 14 phi 11.6 1.2 6000
9 Nhôm ống ɸ 15 x 1.2 x 6000 phi 15 phi 12.6 1.2 6000
10 Nhôm ống ɸ 15 x 1.5 x 6000 phi 15 phi 12 1.5 6000
11 Nhôm ống ɸ 16 x 1 x 6000 phi 16 phi 14 1 6000
12 Nhôm ống ɸ 16 x 1.2 x 6000 phi 16 phi 13.6 1.2 6000
13 Nhôm ống ɸ 16 x 1.5 x 6000 phi 16 phi 13 1.5 6000
14 Nhôm ống ɸ 19 x 1 x 6000 phi 19 phi 17 1 6000
15 Nhôm ống ɸ 19 x 1.2 x 6000 phi 19 phi 16.6 1.2 6000
16 Nhôm ống ɸ 19 x 2 x 6000 phi 19 phi 15 2 6000
17 Nhôm ống ɸ 20 x 1.1 x 6000 phi 20 phi 17.8 1.1 6000
18 Nhôm ống ɸ 20 x 1.5 x 6000 phi 20 phi 17 1.5 6000
19 Nhôm ống ɸ 20 x 2 x 6000 phi 20 phi 16 2 6000
20 Nhôm ống ɸ 22 x 1 x 6000 phi 22 phi 20 1 6000
21 Nhôm ống ɸ 22 x 1.2 x 6000 phi 22 phi 19.6 1.2 6000
22 Nhôm ống ɸ 22 x 1.5 x 6000 phi 22 phi 19 1.5 6000
23 Nhôm ống ɸ 22 x 2 x 6000 phi 22 phi 18 2 6000
24 Nhôm ống ɸ 22 x 3 x 6000 phi 22 phi 16 3 6000
25 Nhôm ống ɸ 22 x 4 x 6000 phi 22 phi 14 4 6000
26 Nhôm ống ɸ 22 x 5 x 6000 phi 22 phi 12 5 6000
27 Nhôm ống ɸ 25 x 1 x 6000 phi 25 phi 23 1 6000
28 Nhôm ống ɸ 25 x 1.2 x 6000 phi 25 phi 22.6 1.2 6000
29 Nhôm ống ɸ 25 x 1.5 x 6000 phi 25 phi 22 1.5 6000
30 Nhôm ống ɸ 25 x 2 x 6000 phi 25 phi 21 2 6000
31 Nhôm ống ɸ 25 x 2.5 x 6000 phi 25 phi 20 2.5 6000
32 Nhôm ống ɸ 25 x 3 x 6000 phi 25 phi 19 3 6000
33 Nhôm ống ɸ 27 x 1.1 x 6000 phi 27 phi 24.8 1.1 6000
34 Nhôm ống ɸ 27 x 1.8 x 6000 phi 27 phi 23.3 1.8 6000
35 Nhôm ống ɸ 30 x 1 x 6000 phi 30 phi 28 1 6000
36 Nhôm ống ɸ 30 x 1.2 x 6000 phi 30 phi 27.6 1.2 6000
37 Nhôm ống ɸ 30 x 1.5 x 6000 phi 30 phi 27 1.5 6000
38 Nhôm ống ɸ 30 x 2 x 6000 phi 30 phi 26 2 6000
39 Nhôm ống ɸ 30 x 2.5 x 6000 phi 30 phi 25 2.5 6000
40 Nhôm ống ɸ 30 x 3 x 6000 phi 30 phi 24 3 6000
41 Nhôm ống ɸ 30 x 4 x 6000 phi 30 phi 22 4 6000
42 Nhôm ống ɸ 32 x 2 x 6000 phi 32 phi 28 2 6000
43 Nhôm ống ɸ 32 x 2.5 x 6000 phi 32 phi 27 2.5 6000
44 Nhôm ống ɸ 32 x 3 x 6000 phi 32 phi 26 3 6000
45 Nhôm ống ɸ 32 x 4 x 6000 phi 32 phi 24 4 6000
46 Nhôm ống ɸ 34 x 1.1 x 6000 phi 34 phi 31.8 1.1 6000
47 Nhôm ống ɸ 34 x 2 x 6000 phi 34 phi 30 2 6000
48 Nhôm ống ɸ 34 x 2.5 x 6000 phi 34 phi 28.5 2.5 6000
49 Nhôm ống ɸ 34 x 3 x 6000 phi 34 phi 28 3 6000
50 Nhôm ống ɸ 34 x 4 x 6000 phi 34 phi 26 4 6000
51 Nhôm ống ɸ 35 x 3 x 6000 phi 35 phi 29 3 6000
52 Nhôm ống ɸ 40 x 2 x 6000 phi 40 phi 36 2 6000
53 Nhôm ống ɸ 42 x 2 x 6000 phi 42 phi 38 2 6000
54 Nhôm ống ɸ 76 x 1.2 x 6000 phi 76 phi 73.6 1.2 6000
55 Nhôm ống ɸ 154 x 2 x 6000 phi 154 phi 150 2 6000

 

Mác nhôm: A5052, A5083, A6061, A6063, A1050, A3003, A1100, A7075

  • Đặc điểm nhôm ống: Nhôm ống có bề mặt là nhôm thô hoặc đã xử lý Anod, phủ màu: trắng, xám, nâu bóng hoặc mờ với quy trình xử lý bề mặt theo công nghệ tiên tiến tạo cho sản phẩm có chất lượng màu và độ bóng cao, chống ăn mòn và không phai màu theo thời gian.
  • Ứng dụng: Nhôm ống được sử dụng trong các ngành chế tạo khuôn mẫu, làm bàn ghế, cơ khí, tự động hóa, thực phẩm, hàng không, thủy sản, đóng tàu, trang trí.

Nhôm Ống Phi 76, 1.2mm T, 6m L:

  • Đặc điểm: Bề mặt anod trắng mờ chống oxi hóa, chất liệu nhẹ phù hợp nhiều công trình đáp ứng yêu cầu vật liệu nhẹ mà cứng cáp.
  • Quy cách: đường kính ngoài phi 76 mm, đường kính trong phi 73.6 mm, dày 1.2 mm, dài 6000 mm
  • Ứng dụng: dùng trong các công trình có yêu cầu vật liệu cứng mà nhẹ như cột chống đỡ trên các loại tàu, xe, đường ống luồn trong các tòa nhà cao tầng, trụ chống trong các công trình phụ trợ như sân bay, nhà hàng, khách sạn, quán cà phê.
  • Ống Nhôm Đúc:

Ống Nhôm Đúc

  • Mác nhôm: A5052, A6061, A6063, A1050, A3003, A7075
  • Xuất Xứ: Vietnam, China, Taiwan, India, Korea, Japan, EU
  • Quy cách nhôm ống đúc:
     

    STT

    Tên, quy cách hàng hóa
     

    (mm)

    Đường kính ngoài
     

    (mm)

    Đường kính trong (lỗ)
     

    (mm)

    Dầy
     

    (mm)

    Dài
     

    (mm)

    1

    Nhôm ống ɸ 8 x 2 x 3000

    phi 8 phi 4 2 3000
    2 Nhôm ống ɸ 10 x 2 x 3000 phi 10 phi 6 2 3000
    3 Nhôm ống ɸ 12 x 2 x 3000 phi 12 phi 8 2 3000
    4 Nhôm ống ɸ 16 x 2 x 3000 phi 16 phi 12 2 3000
    5 Nhôm ống ɸ 19 x 6.25 x 3000 phi 19 phi 6.5 6.25 3000
    6 Nhôm ống ɸ 25 x 7.5 x 3000 phi 25 phi 10 7.5 3000
    7 Nhôm ống ɸ 30 x 5 x 3000 phi 30 phi 20 5 3000
    8 Nhôm ống ɸ 32 x 5 x 3000 phi 32 phi 22 5 3000
    9 Nhôm ống ɸ 34 x 5 x 3000 phi 34 phi 24 5 3000
    10 Nhôm ống ɸ 40 x 5 x 3000 phi 40 phi 30 5 3000
    11 Nhôm ống ɸ 50 x 2 x 3000 phi 50 phi 46 2 3000
    12 Nhôm ống ɸ 50 x 2.5 x 3000 phi 50 phi 45 2.5 3000
    13 Nhôm ống ɸ 50 x 5 x 3000 phi 50 phi 40 5 3000
    14 Nhôm ống ɸ 50 x 10 x 3000 phi 50 phi 30 10 3000
    15 Nhôm ống ɸ 60 x 2 x 3000 phi 60 phi 56 2 3000
    16 Nhôm ống ɸ 60 x 2.5 x 3000 phi 60 phi 55 2.5 3000
    17 Nhôm ống ɸ 60 x 5 x 3000 phi 60 phi 50 5 3000
    18 Nhôm ống ɸ 70 x 5 x 3000 phi 70 phi 60 5 3000
    19 Nhôm ống ɸ 80 x 5 x 3000 phi 80 phi 70 5 3000
    20 Nhôm ống ɸ 90 x 5 x 3000 phi 90 phi 80 5 3000
    21 Nhôm ống ɸ 102 x 7 x 3000 phi 102 phi 88 7 3000
    22 Nhôm ống ɸ 120 x 10 x 2500 phi 120 phi 100 10 2500
  • Ứng dụng: Ống nhôm đúc được sử dụng nhiều trong việc dẫn truyền chất lỏng như hóa chất, khí, nước, dầu ngoài ra còn được sử dụng làm đồ trang trí, nội ngoại thất

Sản phẩm thịnh hành

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ: