category Tất cả danh mục
Menu
Biến tần Yaskawa L1000

Biến tần Yaskawa L1000

Mã sản phẩm:

Danh mục: Biến Tần, Biến tần YASKAWA,

Liên hệ mua hàng

Hãng sản xuất: YASKAWA

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Liên hệ(SĐT/Zalo): 0933612627

Đáp ứng mọi nhu cầu

•   Truyền động cho động cơ điện cảm ứng và động cơ đồng bộ
•   Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với phòng máy nhỏ hẹp
•   Tương thích với nhiều loại encoder
•   Giảm thiểu thời gian hoạt động và khả năng hãm mạnh hơn
•   Nhiều tính năng tự tinh chỉnh

Vận hành êm ái, thoải mái

•   Vận hành êm ái
•   Khắc phục sự cố và kiểm soát chống rung
•   Mô-men xoắn khởi động hiệu suất cao mà không cần bộ dò (sensors)
•   Nhiều chức năng hãm

An toàn​

•   Khôi phục hoạt động
•   Chức năng tắt an toàn
•   Cảnh báo phòng ngừa
•   Hiệu suất lâu bền

Bảo vệ môi trường

•   Hiệu quả cao – Tiết kiệm điện
•   Hiệu suất cao – Độ biến dạng sóng hài thấp

Dễ dàng thiết lập và bảo dưỡng

•   Hộp đấu dây với thông số dự phòng
•   Dễ dàng thiết lập
•   DriveWizard Plus

Yaskawa L1000 Features Highlights:

  • Single drive for either IM or PM motor control
  • Peak current ratings of 200% or more based on NEC amps
  • Auto-tuning routines optimally match L1000A to IM/PM motors (coupled or uncoupled)
  • YASKAWA Quality – designed for more than 70,000 hours of maintenance-free operation
  • Designed for extreme quiet motor operation
  • Enhanced features for highest passenger comfort (i.e., torque ripple suppression)
  • Additional functions to reduce floor-to-floor times
  • Powerful keypad and I/O interface to simplify elevator controller integration
  • Easy serviceability and maintainability with lifetime monitors and removable terminals with parameter backup
  • Elevator terminology for ease of operation
  • Rescue operation control flexibility
  • Reduce system cost with TÜV compliant functional safety

Yaskawa L1000A

 

Yaskawa L1000A 200V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LU2A0008
8
2
IP00 with top cover
CIMR-LU2A0011
11
3
CIMR-LU2A0014
14
3
CIMR-LU2A0018
17.5
5
CIMR-LU2A0025
25
7.5
IP00 with top cover
CIMR-LU2A0033
33
10
CIMR-LU2A0047
47
15
CIMR-LU2A0060
60
20
IP00 with top cover
CIMR-LU2A0075
75
25
CIMR-LU2A0085
85
30
CIMR-LU2A0115
115
40
IP00 with top cover
CIMR-LU2A0145
145
50
CIMR-LU2A0180
180
60
CIMR-LU2A0215
215
75
IP00
CIMR-LU2A0283
283
100
CIMR-LU2A0346
346
125
IP00
CIMR-LU2A0415
415
150

 

Yaskawa L1000A 200V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LT2A0008
8
2
IP00 with top cover
CIMR-LT2A0011
11
3
CIMR-LT2A0014
14
3
CIMR-LT2A0018
17.5
5
CIMR-LT2A0025
25
7.5
IP00 with top cover
CIMR-LT2A0033
33
10
CIMR-LT2A0047
47
15
CIMR-LT2A0060
60
20
IP00 with top cover
CIMR-LT2A0075
75
25
CIMR-LT2A0085
85
30
CIMR-LT2A0115
115
40
IP00 with top cover
CIMR-LT2A0145
145
50
CIMR-LT2A0180
180
60
CIMR-LT2A0215
215
75
IP00
CIMR-LT2A0283
283
100
CIMR-LT2A0346
346
125
IP00
CIMR-LT2A0415
415
150

 

Yaskawa L1000A 200V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LB2A0008
8
2
IP00 with top cover
CIMR-LB2A0011
11
3
CIMR-LB2A0014
14
3
CIMR-LB2A0018
17.5
5
CIMR-LB2A0025
25
7.5
IP00 with top cover
CIMR-LB2A0033
33
10
CIMR-LB2A0047
47
15
CIMR-LB2A0060
60
20
IP00 with top cover
CIMR-LB2A0075
75
25
CIMR-LB2A0085
85
30
CIMR-LB2A0115
115
40
IP00 with top cover
CIMR-LB2A0145
145
50
CIMR-LB2A0180
180
60
CIMR-LB2A0215
215
75
IP00
CIMR-LB2A0283
283
100
CIMR-LB2A0346
346
125
IP00
CIMR-LB2A0415
415
150

 

Yaskawa L1000A 200V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LA2A0008
8
2
IP00 with top cover
CIMR-LA2A0011
11
3
CIMR-LA2A0014
14
3
CIMR-LA2A0018
17.5
5
CIMR-LA2A0025
25
7.5
IP00 with top cover
CIMR-LA2A0033
33
10
CIMR-LA2A0047
47
15
CIMR-LA2A0060
60
20
IP00 with top cover
CIMR-LA2A0075
75
25
CIMR-LA2A0085
85
30
CIMR-LA2A0115
115
40
IP00 with top cover
CIMR-LA2A0145
145
50
CIMR-LA2A0180
180
60
CIMR-LA2A0215
215
75
IP00
CIMR-LA2A0283
283
100
CIMR-LA2A0346
346
125
IP00
CIMR-LA2A0415
415
150

 

Yaskawa L1000A 400V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LU4A0005
4.8
3
IP00 with top cover
CIMR-LU4A0006
5.5
3
CIMR-LU4A0007
7.2
5
CIMR-LU4A0009
9.2
5
IP00 with top cover
CIMR-LU4A0015
14.8
7.5
CIMR-LU4A0018
18
10
CIMR-LU4A0024
24
15
IP00 with top cover
CIMR-LU4A0031
31
20
CIMR-LU4A0039
39
25-30
CIMR-LU4A0045
45
25-30
IP00 with top cover
CIMR-LU4A0060
60
40
CIMR-LU4A0075
75
50-60
CIMR-LU4A0091
91
50-60
IP00 with top cover
CIMR-LU4A0112
112
75
CIMR-LU4A0150
150
100
CIMR-LU4A0180
180
125-150
IP00
CIMR-LU4A0216
216
150
IP00
CIMR-LU4A0260
260
200
IP00
CIMR-LU4A0304
304
250
IP00
CIMR-LU4A0370
370
300
IP00
CIMR-LU4A0450
450
350
IP00
CIMR-LU4A0605
605
400-450-500
IP00

 

Yaskawa L1000A 400V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LT4A0005
4.8
3
IP00 with top cover
CIMR-LT4A0006
5.5
3
CIMR-LT4A0007
7.2
5
CIMR-LT4A0009
9.2
5
IP00 with top cover
CIMR-LT4A0015
14.8
7.5
CIMR-LT4A0018
18
10
CIMR-LT4A0024
24
15
IP00 with top cover
CIMR-LT4A0031
31
20
CIMR-LT4A0039
39
25-30
CIMR-LT4A0045
45
25-30
IP00 with top cover
CIMR-LT4A0060
60
40
CIMR-LT4A0075
75
50-60
CIMR-LT4A0091
91
50-60
IP00 with top cover
CIMR-LT4A0112
112
75
CIMR-LT4A0150
150
100
CIMR-LT4A0180
180
125-150
IP00
CIMR-LT4A0216
216
150
IP00
CIMR-LT4A0260
260
200
IP00
CIMR-LT4A0304
304
250
IP00
CIMR-LT4A0370
370
300
IP00
CIMR-LT4A0450
450
350
IP00
CIMR-LT4A0605
605
400-450-500
IP00

 

Yaskawa L1000A 400V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LA4A0005
4.8
3
IP00 with top cover
CIMR-LA4A0006
5.5
3
CIMR-LA4A0007
7.2
5
CIMR-LA4A0009
9.2
5
IP00 with top cover
CIMR-LA4A0015
14.8
7.5
CIMR-LA4A0018
18
10
CIMR-LA4A0024
24
15
IP00 with top cover
CIMR-LA4A0031
31
20
CIMR-LA4A0039
39
25-30
CIMR-LA4A0045
45
25-30
IP00 with top cover
CIMR-LA4A0060
60
40
CIMR-LA4A0075
75
50-60
CIMR-LA4A0091
91
50-60
IP00 with top cover
CIMR-LA4A0112
112
75
CIMR-LA4A0150
150
100
CIMR-LA4A0180
180
125-150
IP00
CIMR-LA4A0216
216
150
IP00
CIMR-LA4A0260
260
200
IP00
CIMR-LA4A0304
304
250
IP00
CIMR-LA4A0370
370
300
IP00
CIMR-LA4A0450
450
350
IP00
CIMR-LA4A0605
605
400-450-500
IP00

 

Yaskawa L1000A 400V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LB4A0005
4.8
3
IP00 with top cover
CIMR-LB4A0006
5.5
3
CIMR-LB4A0007
7.2
5
CIMR-LB4A0009
9.2
5
IP00 with top cover
CIMR-LB4A0015
14.8
7.5
CIMR-LB4A0018
18
10
CIMR-LB4A0024
24
15
IP00 with top cover
CIMR-LB4A0031
31
20
CIMR-LB4A0039
39
25-30
CIMR-LB4A0045
45
25-30
IP00 with top cover
CIMR-LB4A0060
60
40
CIMR-LB4A0075
75
50-60
CIMR-LB4A0091
91
50-60
IP00 with top cover
CIMR-LB4A0112
112
75
CIMR-LB4A0150
150
100
CIMR-LB4A0180
180
125-150
IP00
CIMR-LB4A0216
216
150
IP00
CIMR-LB4A0260
260
200
IP00
CIMR-LB4A0304
304
250
IP00
CIMR-LB4A0370
370
300
IP00
CIMR-LB4A0450
450
350
IP00
CIMR-LB4A0605
605
400-450-500
IP00

 

Yaskawa L1000A 600V Class, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LU5A0003
3.5
2
IP00 with top cover
CIMR-LU5A0004
4.1
3
CIMR-LU5A0006
6.3
5
CIMR-LU5A0010
9.8
7.5
IP00 with top cover
CIMR-LU5A0013
12.5
10
CIMR-LU5A0017
17
15
CIMR-LU5A0022
22
20
IP00 with top cover
CIMR-LU5A0027
27
25
CIMR-LU5A0032
32
25-30
CIMR-LU5A0041
41
40
IP00 with top cover
CIMR-LU5A0052
52
50-60
CIMR-LU5A0062
62
50-60
CIMR-LU5A0077
77
75
IP00 with top cover
CIMR-LU5A0099
99
100
CIMR-LU5A0130
130
125
IP00
CIMR-LU5A0172
172
150
CIMR-LU5A0200
200
200
IP00

 

Yaskawa L1000E 240V, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LE2A0018

17.5

5
IP00
CIMR-LE2A0022
21.9
7.5
CIMR-LE2A0031
31.3
10
CIMR-LE2A0041
41.3
15
IP00
CIMR-LE2A0059
58.8
20
CIMR-LE2A0075
75
25
CIMR-LE2A0094
93.8
30
IP00
CIMR-LE2A0106
106.3
40
CIMR-LE2A0144
143.8
50
CIMR-LE2A0181
181.3
60
IP00
CIMR-LE2A0225
225
75
CIMR-LE2A0269
268.8
100
CIMR-LE2A0354
353.8
125
IP00
CIMR-LE2A0432
432.5
150

 

Yaskawa L1000E 480V, 3-Phase

 

DRIVE MODEL NUMBER1
RATED OUTPUT
CURRENT (AMPS)3
NOMINAL HP2
STANDARD ENCLOSURE
CIMR-LE4A0009
9.0
5
IP00
CIMR-LE4A0012
11.5
7.5
CIMR-LE4A0019
18.5
10
CIMR-LE4A0023
22.5
15
IP00
CIMR-LE4A0030
30
20
CIMR-LE4A0039
38.8
25
CIMR-LE4A0049
48.8
30
IP00
CIMR-LE4A0056
56.3
40
CIMR-LE4A0075
75
50
CIMR-LE4A0094
93.8
60
IP00
CIMR-LE4A0114
113.8
75
CIMR-LE4A0140
140
100
CIMR-LE4A0188
187.5
125
IP00
CIMR-LE4A0225
225
150

Sản phẩm thịnh hành

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ: