Phương pháp hiển thị | 12 đoạn (phần đo lường giá trị hiển thị: trắng, chiều cao ký tự: 19mm), các bộ phận hiển thị khác (đỏ, xanh lá, vàng, model bộ chỉ thị: trắng) |
Chiều cao kí tự | 19mm |
Dải hiển thị tối đa | -9999 đến 9999(4 số) |
Đo | Điện áp AC |
Điện áp DC, Tần số | |
Loại ngõ vào | DC ±500㎷, ±200㎷, ±50㎷, ±20V, ±5V, 1-5V, ±2V, ±500V, ±200V, ±50V, |
AC 0-500㎷, 0-200㎷, 0-50㎷, 0-20V, 0-5V, 0-2V, 0-500V, 0-200V, 0-110V, 0-50V | |
Đo AC | Chọn giá trị RMS / phương pháp đo lường giá trị AVG |
Hiển thị hệ số công suất | Hiển thị hệ số công suất khi loại ngõ vào là DC. |
Nguồn cấp | 24-240VAC~ 50/60Hz, 24-240VDC |
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh) | Chỉ hiển thị |
Ngõ vào cho phép tối đa | • Ngõ vào DC: khoảng -110 đến 110% mỗi dải ngõ vào đo (khi không sử dụng ngõ vào âm: -10 đến 110%) |
• Ngõ vào AC: khoảng 110% mỗi dải ngõ vào đo | |
Độ chính xác hiển thị | 23 ± 5 ℃ – Ngõ vào DC: ± 0,1% F .S. ± 2 số, ngõ vào AC: ± 0,3% F .S. ± 3 số |
※Terminal cho ngõ vào dòng 5A, ± 0,3% F .S. ± 3 số, | |
0~50℃ – Ngõ vào AC / DC: ±0.5% F .S. ±3 số | |
※Terminal cho ngõ vào dòng 5A, ±1% F .S. ±3 số | |
Chu kỳ hiển thị | 0,2 đến 5,0 giây (chọn mỗi 0,1 giây) |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Trọng lượng | Xấp xỉ 100g(Xấp xỉ 77g) |
Tất cả danh mục
-
Thiết Bị Thủy Lực
- Công tắc áp suất (Pressure Switch) BOSCH REXROTH
-
Van (Hydraulic Valve) BOSCH REXROTH
- Van chặn (Isolator valves)
- Van định hướng (Directional valves)
- Van áp suất (Pressure valves)
- Van điều khiển lưu lượng (Flow control valves)
- Van giữ tải (Load holding valves)
- Van Cartridge ISO 7368 (Cartridge valves ISO 7368)
- Van Cartridge (Cartridge valves)
- Phụ kiện van (Valve accessories)
- Phụ tùng (Spare parts)
- Bơm thủy lực ( Hydraulic pump) BOSCH REXROTH
- Xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinder) BOSCH REXROTH
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- I/O (Input and Output)
- Màn hình HMI
- PLC (Programmable Logic Controller)
- Servo Motor
- Soft Stater (Khởi động mềm)
- Motor
- Encoder
- Counter
- Timer
- Đồng hồ đo dòng, đo điện áp, Công tơ điện
- Bộ điều khiển mực nước
- Bộ̣ điều khiển nhiệt độ
- Bộ điều khiển nguồn
- Bộ điều khiển tụ bù
-
PHOENIX CONTACT
- Tự động hóa Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact
- Mark, assemble, and install Phoenix Contact
- Supply, charge, and protect Phoenix Contact
- Switch, Measure and Monitor Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 2
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 3
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 4
- Thiết bị Carel
- Biến Tần
- Cảm Biến
- Thiết Bị Đóng Cắt
- Hệ thống lò hơi
- Thiết bị ngành lạnh Danfoss
- Các Thiết Bị Khác
Menu
-
Thiết Bị Thủy Lực
- Công tắc áp suất (Pressure Switch) BOSCH REXROTH
-
Van (Hydraulic Valve) BOSCH REXROTH
- Van chặn (Isolator valves)
- Van định hướng (Directional valves)
- Van áp suất (Pressure valves)
- Van điều khiển lưu lượng (Flow control valves)
- Van giữ tải (Load holding valves)
- Van Cartridge ISO 7368 (Cartridge valves ISO 7368)
- Van Cartridge (Cartridge valves)
- Phụ kiện van (Valve accessories)
- Phụ tùng (Spare parts)
- Bơm thủy lực ( Hydraulic pump) BOSCH REXROTH
- Xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinder) BOSCH REXROTH
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- I/O (Input and Output)
- Màn hình HMI
- PLC (Programmable Logic Controller)
- Servo Motor
- Soft Stater (Khởi động mềm)
- Motor
- Encoder
- Counter
- Timer
- Đồng hồ đo dòng, đo điện áp, Công tơ điện
- Bộ điều khiển mực nước
- Bộ̣ điều khiển nhiệt độ
- Bộ điều khiển nguồn
- Bộ điều khiển tụ bù
-
PHOENIX CONTACT
- Tự động hóa Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact
- Mark, assemble, and install Phoenix Contact
- Supply, charge, and protect Phoenix Contact
- Switch, Measure and Monitor Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 2
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 3
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 4
- Thiết bị Carel
- Biến Tần
- Cảm Biến
- Thiết Bị Đóng Cắt
- Hệ thống lò hơi
- Thiết bị ngành lạnh Danfoss
- Các Thiết Bị Khác