| Product characteristics | ||
|---|---|---|
| Electrical design | NAMUR | |
| Output function | normally closed | |
| Sensing range [mm] | 1 | |
| Housing | threaded type | |
| Dimensions [mm] | M8 x 1 / L = 30 | |
| Electrical data | ||
| Connection to switching amplifiers | yes | |
| Switching amplifiers | connection to certified intrinsically safe circuits with the max. values: U = 15 V / I = 50 mA / P = 120 mW | |
| Nominal voltage DC [V] | 8.2; (1kΩ) | |
| Supply voltage DC [V] | 7.5…30; (when used outside the hazardous area) | |
| Current consumption [mA] | < 1; (disabled; conductive: > 2,1) | |
| Outputs | ||
| Electrical design | NAMUR | |
| Output function | normally closed | |
| Permanent current rating of switching output DC [mA] | 30; (when used outside the hazardous area) | |
| Switching frequency DC [Hz] | 2000 | |
| Detection zone | ||
| Sensing range [mm] | 1 | |
| Real sensing range Sr [mm] | 1 ± 10 % | |
| Accuracy / deviations | ||
| Correction factor | steel: 1 / stainless steel: 0.7 / brass: 0.5 / aluminium: 0.4 / copper: 0.3 | |
| Hysteresis [% of Sr] | 1…15 | |
| Switch point drift [% of Sr] | -10…10 | |
| Operating conditions | ||
| Ambient temperature [°C] | -20…70 | |
| Protection | IP 67 | |
| Safety classification | ||
| Max. internal capacitance [nF] | 83 | |
| Max. internal inductance [µH] | 87 | |
| Mechanical data | ||
| Weight [K40] | 342.2 | |
| Housing | threaded type | |
| Mounting | flush mountable | |
| Dimensions [mm] | M8 x 1 / L = 30 | |
| Thread designation | M8 x 1 | |
| Materials | brass special coating; sensing face: PBT | |
| Accessories | ||
| Accessories (supplied) |
| |
| Remarks | ||
| Pack quantity | 1 pcs. | |
| Electrical connection | ||
| Connection | Cable: 20 m, PVC; 2 x 0.14 mm² | |
-
Thiết Bị Thủy Lực
- Công tắc áp suất (Pressure Switch) BOSCH REXROTH
-
Van (Hydraulic Valve) BOSCH REXROTH
- Van chặn (Isolator valves)
- Van định hướng (Directional valves)
- Van áp suất (Pressure valves)
- Van điều khiển lưu lượng (Flow control valves)
- Van giữ tải (Load holding valves)
- Van Cartridge ISO 7368 (Cartridge valves ISO 7368)
- Van Cartridge (Cartridge valves)
- Phụ kiện van (Valve accessories)
- Phụ tùng (Spare parts)
- Bơm thủy lực ( Hydraulic pump) BOSCH REXROTH
- Xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinder) BOSCH REXROTH
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- I/O (Input and Output)
- Màn hình HMI
- PLC (Programmable Logic Controller)
- Servo Motor
- Soft Stater (Khởi động mềm)
- Motor
- Encoder
- Counter
- Timer
- Đồng hồ đo dòng, đo điện áp, Công tơ điện
- Bộ điều khiển mực nước
- Bộ̣ điều khiển nhiệt độ
- Bộ điều khiển nguồn
- Bộ điều khiển tụ bù
-
PHOENIX CONTACT
- Tự động hóa Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact
- Mark, assemble, and install Phoenix Contact
- Supply, charge, and protect Phoenix Contact
- Switch, Measure and Monitor Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 2
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 3
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 4
- Thiết bị Carel
- Biến Tần
- Cảm Biến
- Thiết Bị Đóng Cắt
- Hệ thống lò hơi
- Thiết bị ngành lạnh Danfoss
- Các Thiết Bị Khác
Menu
-
Thiết Bị Thủy Lực
- Công tắc áp suất (Pressure Switch) BOSCH REXROTH
-
Van (Hydraulic Valve) BOSCH REXROTH
- Van chặn (Isolator valves)
- Van định hướng (Directional valves)
- Van áp suất (Pressure valves)
- Van điều khiển lưu lượng (Flow control valves)
- Van giữ tải (Load holding valves)
- Van Cartridge ISO 7368 (Cartridge valves ISO 7368)
- Van Cartridge (Cartridge valves)
- Phụ kiện van (Valve accessories)
- Phụ tùng (Spare parts)
- Bơm thủy lực ( Hydraulic pump) BOSCH REXROTH
- Xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinder) BOSCH REXROTH
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- I/O (Input and Output)
- Màn hình HMI
- PLC (Programmable Logic Controller)
- Servo Motor
- Soft Stater (Khởi động mềm)
- Motor
- Encoder
- Counter
- Timer
- Đồng hồ đo dòng, đo điện áp, Công tơ điện
- Bộ điều khiển mực nước
- Bộ̣ điều khiển nhiệt độ
- Bộ điều khiển nguồn
- Bộ điều khiển tụ bù
-
PHOENIX CONTACT
- Tự động hóa Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact
- Mark, assemble, and install Phoenix Contact
- Supply, charge, and protect Phoenix Contact
- Switch, Measure and Monitor Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 2
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 3
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 4
- Thiết bị Carel
- Biến Tần
- Cảm Biến
- Thiết Bị Đóng Cắt
- Hệ thống lò hơi
- Thiết bị ngành lạnh Danfoss
- Các Thiết Bị Khác