category Tất cả danh mục
Menu
BULONG ASTM F1554 | TIÊU CHUẨN ASTM

BULONG ASTM F1554 | TIÊU CHUẨN ASTM

Mã sản phẩm: ALPHA

Danh mục: Các Thiết Bị Khác, Bu lông ốc vít,

Bulong ASTM F1554 – Sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp. Đảm bảo an toàn và độ bền cho các dự án xây dựng.

Liên hệ mua hàng

Hãng sản xuất:

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Liên hệ(SĐT/Zalo): 0933612627

BULONG ASTM F1554

Tiêu chuẩn ASTM F1554 được phát triển bởi Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ vào năm 1994. Đây là một tài liệu quan trọng cung cấp thông số kỹ thuật cho bulong neo được sử dụng trong hệ thống móng bê tông. Bulong neo, hay còn được gọi là bulong móng, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần tử kết cấu với nền bê tông, đảm bảo tính ổn định, khả năng chịu tải và tính toàn vẹn tổng thể của kết cấu.

Tiêu chuẩn này bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của bulong neo như thiết kế, sản xuất, vật liệu, hiệu suất và quy trình thử nghiệm. Nó được cập nhật thường xuyên để áp dụng những phát triển mới nhất trong ngành và đảm bảo tính hiện đại và phù hợp của tiêu chuẩn.

Tiêu chuẩn ASTM F1554 bao gồm các loại bulong neo khác nhau với đường kính và độ dài khác nhau. Các loại bulong được xác định bằng cường độ năng suất tối thiểu, đây là chỉ số cho khả năng chịu tải của bulong. Có ba loại chính của bulong neo theo tiêu chuẩn ASTM F1554.

BULONG ASTM F1554
BULONG ASTM F1554

PHÂN LOẠI

ASTM F1554 Grade 36:

  • Cường độ bền chảy tối thiểu: 36 ksi hoặc 248 MPa.
  • Làm từ thép cacbon với độ bền kéo và hàm lượng cacbon thấp.
  • Thích hợp cho các kết cấu nhẹ và khi cần gắn neo cơ bản vào bê tông.
  • Được cung cấp với đai ốc và long đền lục giác nặng hoặc lục giác tiêu chuẩn.
  • Có thể uốn cong hoặc duỗi thẳng để phù hợp với các loại bản mã.

ASTM F1554 Grade 55:

  • Cường độ bền chảy tối thiểu: 55 ksi hoặc 379 MPa.
  • Chế tạo từ thép hợp kim thấp với độ bền trung bình.
  • Cung cấp cường độ cao hơn Grade 36 và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
  • Thích hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu như đế cột, giá đỡ cầu và các loại bulong móng khác.
  • Có thể được cung cấp ở dạng hoàn thiện trơn, mạ kẽm cơ học hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
  • Được cung cấp với đai ốc và long đền lục giác nặng hoặc lục giác tiêu chuẩn.
  • Có thể uốn cong hoặc duỗi thẳng để phù hợp với các loại bản mã.

ASTM F1554 Grade 105:

  • Cường độ bền chảy tối thiểu: 105 ksi hoặc 724 MPa.
  • Làm từ thép hợp kim carbon trung bình, cường độ cao và đã qua xử lý nhiệt.
  • Thích hợp cho các ứng dụng neo đậu đòi hỏi khắt khe nhất như các công trình quy mô lớn, thiết bị công nghiệp và khu vực địa chấn.
  • Cung cấp độ bền và độ ổn định cao nhất trong tất cả các loại của tiêu chuẩn ASTM F1554.
  • Được cung cấp với đai ốc và vòng đệm hình lục giác nặng, có thêm ren hoặc cấu hình đặc biệt theo yêu cầu.

Ngoài các loại chính đã đề cập, còn có thể yêu cầu các yếu tố bổ sung như khả năng hàn, bảo vệ chống ăn mòn bổ sung hoặc phương pháp thử nghiệm thay thế. Việc lựa chọn loại bulong neo phù hợp cho một dự án cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô và loại kết cấu, khả năng chịu tải yêu cầu, điều kiện môi trường dự kiến, chi phí và tính khả dụng.

MỤC ĐÍCH VÀ LỢI ÍCH

Tiêu chuẩn ASTM F1554 đặt ra các yêu cầu thống nhất cho bulong neo, đảm bảo chất lượng và hiệu suất của chúng trong các dự án xây dựng. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này mang lại nhiều lợi ích cho kỹ sư, nhà thầu và chủ dự án.

  1. Đảm bảo chất lượng: Tiêu chuẩn ASTM F1554 cung cấp hướng dẫn rõ ràng về lựa chọn vật liệu, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng. Sự tuân thủ tiêu chuẩn đảm bảo sự nhất quán và đáng tin cậy của bulong neo chất lượng cao, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.
  2. Yêu cầu hiệu suất: Tiêu chuẩn đặt ra các yêu cầu về hiệu suất mà bulong neo phải đáp ứng, bao gồm đặc tính cơ học, độ bền kéo và khả năng chịu tải. Tuân thủ tiêu chuẩn giúp đảm bảo tính an toàn và hiệu suất tối ưu của bulong neo trong các dự án.
  3. Khả năng tương thích: Tiêu chuẩn ASTM F1554 định rõ các thông số kỹ thuật của bulong neo, thúc đẩy khả năng tương thích và thay thế giữa các sản phẩm và dự án khác nhau. Các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn hóa giúp đơn giản hóa việc phối hợp và liên lạc giữa các bên liên quan.
  4. An toàn và độ tin cậy: Tiêu chuẩn cung cấp hướng dẫn rõ ràng về việc sử dụng, lắp đặt và bảo trì bulong neo trong nền bê tông, giúp đảm bảo an toàn và độ tin cậy của các dự án xây dựng. Tuân thủ tiêu chuẩn này đáp ứng các yêu cầu pháp lý và đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định trong ngành xây dựng.

Tiêu chuẩn ASTM F1554 đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo chất lượng, hiệu suất và an toàn của bulong neo trong các dự án xây dựng. Sự tuân thủ tiêu chuẩn này giúp các chuyên gia xây dựng thực hiện các dự án an toàn, tuân thủ và bền vững theo thời gian.

ỨNG DỤNG

Tiêu chuẩn ASTM F1554 được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và cơ sở hạ tầng. Có một số ứng dụng phổ biến của tiêu chuẩn này, bao gồm:

  1. Xây dựng công trình: Bulong neo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo mối liên kết chắc chắn và ổn định giữa các phần tử kết cấu như dầm, cột và tường với nền bê tông trong các tòa nhà thương mại, dân cư và công nghiệp.
  2. Dự án cơ sở hạ tầng: Tiêu chuẩn ASTM F1554 cũng được sử dụng trong các dự án quy mô lớn như cầu, đường cao tốc, đường hầm và cài đặt các tiện ích. Bulong neo giữ các bộ phận kết cấu chặt chẽ vào nền bê tông, đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy của các cơ sở hạ tầng này.
  3. Máy móc và thiết bị: Bulong neo cũng được sử dụng để cố định các thiết bị và máy móc hạng nặng vào nền bê tông trong các nhà máy, xưởng và các cơ sở công nghiệp khác. Điều này giúp đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn của các cơ sở này.

Tiêu chuẩn ASTM F1554 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn, ổn định và đáng tin cậy của bulong neo được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Sự tuân thủ tiêu chuẩn này giúp đảm bảo thành công của các dự án xây dựng và cung cấp sự tin cậy cho các cơ sở hạ tầng và máy móc.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ASTM F1554

Kích Thước: Thông số kích thước cho từng loại bao gồm đường kính bulong, chiều dài tổng thể, chiều dài ren và các yếu tố khác có thể thay đổi tùy theo ứng dụng hoặc yêu cầu của khách hàng.

HÓA HỌC

Element Carbon, max, % Manganese, % Phosphorus, max, % Sulfur, max, % Copper, min, %
(when specified)
Heat Product Heat Product Heat Product Heat Product Heat Product
Grade 36 Diameters up to 3/4, incl 0.25 0.28 0.04 0.05 0.05 0.06 0.20 0.18
Over 7/8 to 4, incl 0.25 0.28 0.60 – 0.90 0.54 – 0.98 0.04 0.05 0.05 0.06 0.20 0.18
Grades 55 and 105, All Diameter 0.04 0.048 0.05 0.058 0.20 0.18

CƠ TÍNH

Nominal
Diameter, in.
Threads, in. Stress Area, in. Grade – Unified Coarse Thread Series (UNC)
36 55 105
Tensile Strength, lbf Yield, min, lbf Tensile Load, lbf Yield, min, lbf Tensile Load, lbf Yield, min, lbf
½ 13 UNC 0.1419 8 200-11 400 5 100 10 600-13 500 7 800 17 700-21 300 14 900
5/8 11 UNC 0.226 13 100-18 100 8 100 17 000-21 500 12 400 28 200-33 900 23 700
¾ 10 UNC 0.334 19 400-26 700 12 000 25 000-31 700 18 400 41 800-50 100 35 100
7/8 9 UNC 0.462 26 800-37 000 16 600 34 600-43 900 25 400 57 800-69 300 48 500
1 8 UNC 0.606 35 200-48 500 21 800 45 400-57 600 33 300 75 800-90 900 63 600
1-1/8 7 UNC 0.763 44 300-61 000 27 500 57 200-72 500 42 000 95 400-114 400 80 100
1 ¼ 7 UNC 0.969 56 200-77 500 34 900 72 700-92 1 00 53 300 121 000-145 000 102 000
1 ½ 6 UNC 1.405 81 500-112 400 50 600 105 000-133 000 77 300 176 000-216 000 148 000
1 ¾ 5 UNC 1.90 110 000-152 000 68 400 142 000-180 000 104 500 238 000-285 000 200 000
2 4½ UNC 2.50 145 000-200 000 90 000 188 000-238 000 138 000 312 000-375 000 262 000
2 ¼ 4½ UNC 3.25 188 000-260 000 117 000 244 000-309 000 179 000 406 000-488 000 341 000
2 ½ 4 UNC 4.00 232 000-320 000 144 000 300 000-380 000 220 000 500 000-600 000 420 000
2 ¾ 4 UNC 4.93 286 000-394 000 177 000 370 000-468 000 271 000 616 000-740 000 518 000
3 4 UNC 5.97 346 000-478 000 215 000 448 000-567 000 328 000 7 46 000-896 000 627 000
3 ¼ 4 UNC 7.10 412 000-568 000 256 000 532 000-674 000 390 000
3 ½ 4 UNC 8.33 483 000-666 000 300 000 625 000-791 000 458 000
3 ¾ 4 UNC 9.66 560 000-773 000 348 000 724 000-918 000 531 000
4 4 UNC 11.08 643 000-886 000 399 000 831 000-1 053 000 609 000

LỚP PHỦ

Tiêu chuẩn không chỉ định rõ ràng về lớp phủ cho các bulong neo này, tuy nhiên, vật liệu sử dụng để sản xuất bulong neo có thể được áp dụng các lớp phủ bảo vệ để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền. Dưới đây là một số lớp phủ phổ biến được sử dụng cho bulong neo:

  1. Mạ kẽm: Bao gồm mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện hoặc phủ kẽm bằng phương pháp cơ học.
  2. Keo epoxy: Thường được sử dụng cho thanh neo hoặc bulong neo sẽ được đặt vào bê tông.
  3. Oxit đen: Một lớp mỏng màu đen, có khả năng chống ăn mòn đáng kể.
  4. Lớp phủ phosphat: Lớp phủ hóa học từ muối kim loại kết tinh không tan.
  5. Lớp phủ sáp hoặc dầu: Thường được sử dụng để bảo vệ tạm thời trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Sản phẩm thịnh hành

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ: