Nguồn cấp | 10.5-45VDC (with backlight LCD) |
Phương pháp hiển thị | PV display part: 7-segment 5-digit (character size: W4×H8mm), Parameter display part: 14-segment 8-digit (character size: W2.6×H4.8mm), 52-bar meter |
Dải hiển thị | -19999 đến 99999 |
Loại cài đặt | HART-protocol (no setting key) |
Thời gian đáp ứng | 1 sec |
Loại ngõ vào_RTD | DPt100Ω, DPt500Ω, DPt1000Ω, Ni100Ω, Ni500Ω, Ni1000Ω, Cu50Ω, Cu100Ω |
Loại ngõ vào_TC | K, J, T, E, N, S, B, R |
Input type_Resistance transmission | 0-400Ω, 0-2000Ω |
Input type_Voltage transmission | -10-75mV, -100-100mV, -100-500mV, -100-2000mV |
Ngõ ra | DC4-20mA (2-wire) |
Alarm | Below 3.8mA, Over 20.5mA/Sensor break 3.6mA |
Tải | Max.(V power supply – 7.5V)/0.22A |
Galvanic insulation | 2kVAC(input/output) |
Nhiệt độ xung quanh | -20 to 70℃, storage: 20 to 80℃ |
Độ ẩm xung quanh | 0 đến 85%RH, bảo quản: 0 đến 85%RH |
Lớp chống nổ | Ex d IIC T6 |
Chất liệu | Body: Aluminum (AlDc.8S), Cover O-Ring: Buna N |
Trọng lượng | Xấp xỉ 1.4kg(Xấp xỉ 1.2kg) |
Tất cả danh mục
-
Thiết Bị Thủy Lực
- Công tắc áp suất (Pressure Switch) BOSCH REXROTH
-
Van (Hydraulic Valve) BOSCH REXROTH
- Van chặn (Isolator valves)
- Van định hướng (Directional valves)
- Van áp suất (Pressure valves)
- Van điều khiển lưu lượng (Flow control valves)
- Van giữ tải (Load holding valves)
- Van Cartridge ISO 7368 (Cartridge valves ISO 7368)
- Van Cartridge (Cartridge valves)
- Phụ kiện van (Valve accessories)
- Phụ tùng (Spare parts)
- Bơm thủy lực ( Hydraulic pump) BOSCH REXROTH
- Xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinder) BOSCH REXROTH
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- I/O (Input and Output)
- Màn hình HMI
- PLC (Programmable Logic Controller)
- Servo Motor
- Soft Stater (Khởi động mềm)
- Motor
- Encoder
- Counter
- Timer
- Đồng hồ đo dòng, đo điện áp, Công tơ điện
- Bộ điều khiển mực nước
- Bộ̣ điều khiển nhiệt độ
- Bộ điều khiển nguồn
- Bộ điều khiển tụ bù
-
PHOENIX CONTACT
- Tự động hóa Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact
- Mark, assemble, and install Phoenix Contact
- Supply, charge, and protect Phoenix Contact
- Switch, Measure and Monitor Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 2
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 3
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 4
- Thiết bị Carel
- Biến Tần
- Cảm Biến
- Thiết Bị Đóng Cắt
- Hệ thống lò hơi
- Thiết bị ngành lạnh Danfoss
- Các Thiết Bị Khác
Menu
-
Thiết Bị Thủy Lực
- Công tắc áp suất (Pressure Switch) BOSCH REXROTH
-
Van (Hydraulic Valve) BOSCH REXROTH
- Van chặn (Isolator valves)
- Van định hướng (Directional valves)
- Van áp suất (Pressure valves)
- Van điều khiển lưu lượng (Flow control valves)
- Van giữ tải (Load holding valves)
- Van Cartridge ISO 7368 (Cartridge valves ISO 7368)
- Van Cartridge (Cartridge valves)
- Phụ kiện van (Valve accessories)
- Phụ tùng (Spare parts)
- Bơm thủy lực ( Hydraulic pump) BOSCH REXROTH
- Xi lanh thủy lực (Hydraulic Cylinder) BOSCH REXROTH
-
Thiết Bị Tự Động Hóa
- I/O (Input and Output)
- Màn hình HMI
- PLC (Programmable Logic Controller)
- Servo Motor
- Soft Stater (Khởi động mềm)
- Motor
- Encoder
- Counter
- Timer
- Đồng hồ đo dòng, đo điện áp, Công tơ điện
- Bộ điều khiển mực nước
- Bộ̣ điều khiển nhiệt độ
- Bộ điều khiển nguồn
- Bộ điều khiển tụ bù
-
PHOENIX CONTACT
- Tự động hóa Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact
- Mark, assemble, and install Phoenix Contact
- Supply, charge, and protect Phoenix Contact
- Switch, Measure and Monitor Phoenix Contact
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 2
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 3
- Kết nối (Connect) Phoenix Contact 4
- Thiết bị Carel
- Biến Tần
- Cảm Biến
- Thiết Bị Đóng Cắt
- Hệ thống lò hơi
- Thiết bị ngành lạnh Danfoss
- Các Thiết Bị Khác