category Tất cả danh mục
Menu
Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần Yaskawa J1000

Mã sản phẩm: CIMR-JU4

Danh mục: Biến Tần, Biến tần YASKAWA,

  • Nguồn cung cấp:  200  380 , 50 Hz.
  • Dải tần số ra: 0 –  400 Hz.
  • Khả năng quá tải 150% trong 60S,
  • Dải điều khiển  từ: 0 – 10V, 4 –  20 mA.
  • Dải công suất từ: 0.4 – 3,7 Kw.

Liên hệ mua hàng

Hãng sản xuất: YASKAWA

Chất lượng: Mới 100%

Bảo hành: Chính hãng

Chứng từ: CO/CQ, hóa đơn VAT

Liên hệ(SĐT/Zalo): 0933612627

Biến tần Yaskawa J1000 là dòng biến tần có thiết kế nhỏ gọn, cài đặt thông số dễ dàng, hoạt động ổn định và tin cậy, mô men khởi động lớn. Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (RoHS, CE, UL) 

Tham khảo Tài liệu biến tần YASKAWA AC Drive J1000 

Thông số kỹ thuật của máy biến tần Yaskawa J1000: 

  • Nguồn cung cấp: 3 pha  200 – 240V,  380 – 480V, 50/60 Hz. 
  • Dải tần số ra: 0 –  400 Hz. 
  • Khả năng quá tải 150% trong 60S, 
  • Dải điều khiển  từ: 0 – 10V, 4 –  20 mA. 
  • Dải công suất từ: 0.4 – 3,7 Kw. 
  • Chức năng vận hành:  điều khiển V/F không đổi, tự động điều chỉnh momen… 
  • Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn 
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20. 

Những tính năng nổi bật của biến tần Yaskawa J1000. 

Yaskawa J1000 là loại biến tần công nghiệp được đánh giá rất cao với nhiều chức năng tiên tiến. Dưới đây là  những điểm mạnh mà bạn không thể bỏ qua của sản phẩm này. 

J1000 là biến tần cực kỳ thân thiện với người dùng và máy móc. 

  • Biến tần J1000 rất dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống công nghiệp. 
  • Thiết kế nhỏ gọn thuộc loại bậc nhất trong tất cả các loại biến tần hiện nay. J1000 cho phép lắp đặt nên mọi vị trí, không đòi hỏi tốn quá nhiều không gian. 
  • Biến tần Yaskawa J1000 có Moment khởi động lớn, hoạt động ổn định kể cả ở môi trường khắc nghiệt. 
  • Chức năng bảo vệ tải, tăng cường chức năng hãm. 
  • Đây là loại biến tần dễ bảo trì, bảo dưỡng nhất hiện nay. 

Xem thêm :  Biến tần Yaskawa E1000 

Biến tần Yaskawa J1000 chi phí thấp, hiệu quả cao. 

Chi phí đầu tư ban đầu dành cho biến tần công nghiệp Yaskawa J1000 không hề lớn. Có thể nói chi phí đầu tư thuộc hàng tốt nhất hiện nay. Điều này làm giảm gánh nặng về kinh tế cho chủ doanh nghiệp. 

Không chỉ có vậy, khả năng hoạt động bền bỉ liên tục trong nhiều năm, bảo trì, bảo dưỡng cực kỳ dễ dàng. Điều này khiến cho việc lựa chọn J1000 luôn là ưu tiên của các ông chủ doanh nghiệp. 

 

Ứng dụng của biến tần Yaskawa J1000 : 

Động cơ bơm, quạt gió, băng tải, … 

Hướng dẫn lựa chọn: 

Mã hàng 

Tải thường(Kw) 

Tải nặng (Kw) 

J1000 [1Pha/220VAC] 

  

CIMR-JTBA0001BAA 

0.2 

0.1 

CIMR-JTBA0002BAA 

0.4 

0.2 

CIMR-JTBA0003BAA 

0.75 

0.4 

CIMR-JTBA0006BAA 

1.1 

0.75 

CIMR-JTBA0010BAA 

2.2 

1.5 

J1000 [3Pha/220VAC] 

 

CIMR-JT2A0001BAA 

0.2 

0.1 

CIMR-JT2A0002BAA 

0.4 

0.2 

CIMR-JT2A0004BAA 

0.75 

0.4 

CIMR-JT2A0006BAA 

1.1 

0.75 

CIMR-JT2A0010BAA 

2.2 

1.5 

CIMR-JT2A0012BAA 

3 

2.2 

CIMR-JT2A0020BAA 

5.5 

3.7 

J1000 [3Pha/380VAC] 

  

CIMR-JT4A0001BAA 

0.4 

0.2 

CIMR-JT4A0002BAA 

0.75 

0.4 

CIMR-JA4A0004BMA 

1.5 

0.75 

CIMR-JT4A0004BAA 

1.5 

0.75 

CIMR-JT4A0005BAA 

2.2 

1.5 

CIMR-JT4A0007BAA 

3 

2.2 

CIMR-JT4A0009BAA 

3.7 

3 

CIMR-JT4A0011BAA 

5.5 

3.7 

Yaskawa J1000 

  • Open loop V/f control 
  • RoHS compliance 
  • Dual rating: Normal Duty and Heavy Duty 
  • Starting torque of 150% at 3 Hz 
  • Side-by-side installation due to patented hybrid heatsink 
  • Preferred parameter feature 
  • “One-touch” copy function with verify with 5-digit LED keypad 
  • Increased vibration resistance, from 20 Hz to 50 Hz (0.65G) 
  • 1 in 10,000 failure rate 
  • Swing PWM function to decrease noise at low carrier frequencies 
  • Pre-maintenance function 
  • Modbus communication 
  • Reduction in mechanical parts to increase MTBF 
  • Cooling fan replacement without tools 
  • MTBF: 28 years 
  • Short Circuit Current Rating (SCCR): 30kA rms symmetrical 
  • Built-in dynamic braking transistor 
  • Common programming with all other Yaskawa drives 

Yaskawa J1000 Specifications 

Item 

Specification 

Overload Capacity 

150% Overload for 60 sec. (Heavy Duty) 
120% Overload for 60 sec. (Normal Duty) 

Output Frequency 

0~400 Hz 

Intermittent Load Capacity 

120% for 60 seconds 

Control Methods 

Open Loop V/f Control 
Speed Range: 40:1 

Protective Design 

IP20/Protected Chassis 

Braking Transistor 

Standard in all models 

Braking Torque 

20 – 40% increase with intelligent high flux braking function 

KEB Function 

Uses mechanical energy to continue operation during momentary power failure, standard 

Overvoltage Function 

Prevention function for food and beverage machine and other applications 

Maintenance 

Elapsed timer assists in preventative maintenance for cooling fan, capacitors, and transistors 
Easily replaceable cooling fan 

Global Certification 

CE, UL, cUL, RoHS 

Available I/O 

(5) multi-function digital inputs 
(1) multi-function analog input 
(1) multi-function relay output 
(1) multi-function 0-10 Vdc analog output 
(1) speed potentiometer (optional) 

Network Communication 

Optional: 
RS-232C, RS-422/485 MODBUS 38.4 kbps 

Keypad Operator 

Standard LED 5 digit display 

Yaskawa J1000 USA Models & Ratings 

Yaskawa J1000 200-240V, 1-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JUBA0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

Protected Chassis 

CIMR-JUBA0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

CIMR-JUBA0003BAA 

3.3 

1/2 & 3/4 

3 

1/2 

Protected Chassis 

CIMR-JUBA0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5 

3/4 & 1 

CIMR-JUBA0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8 

2 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors. 

Yaskawa J1000 200-240V, 3-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JU2A0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

Protected Chassis 

CIMR-JU2A0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

CIMR-JU2A0004BAA 

3.5 

1/2 & 3/4 

3 

1/2 

CIMR-JU2A0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5 

3/4 & 1 

Protected Chassis 

CIMR-JU2A0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8 

2 

CIMR-JU2A0012BAA 

12.0 

3 

11 

3 

CIMR-JU2A0020BAA 

19.6 

5 

17.5 

5 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as 

Yaskawa J1000 380-480V, 3-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JU4A0001BAA 

1.2 

1/2 

1.2 

1/2 

Protected Chassis 

CIMR-JU4A0002BAA 

2.1 

3/4 & 1 

1.8 

3/4 

CIMR-JU4A0004BAA 

4.1 

2 

3.4 

1 & 2 

Protected Chassis 

CIMR-JU4A0005BAA 

5.4 

3 

4.8 

3 

CIMR-JU4A0007BAA 

6.9 

4 

5.5 

3 

Protected Chassis 

CIMR-JU4A0009BAA 

8.8 

5 

7.2 

4 

CIMR-JU4A0011BAA 

11.1 

7.5 

9.2 

5 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors. 

Yaskawa J1000 ASIA Models & Ratings 

Yaskawa J1000 200-240V, 1-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JTBA0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

Protected Chassis 

CIMR-JTBA0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

CIMR-JTBA0003BAA 

3.3 

1/2 & 3/4 

3 

1/2 

Protected Chassis 

CIMR-JTBA0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5 

3/4 & 1 

CIMR-JTBA0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8 

2 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors. 

Yaskawa J1000 200-240V, 3-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JT2A0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

Protected Chassis 

CIMR-JT2A0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

CIMR-JT2A0004BAA 

3.5 

1/2 & 3/4 

3 

1/2 

CIMR-JT2A0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5 

3/4 & 1 

Protected Chassis 

CIMR-JT2A0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8 

2 

CIMR-JT2A0012BAA 

12.0 

3 

11 

3 

CIMR-JT2A0020BAA 

19.6 

5 

17.5 

5 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as 

Yaskawa J1000 380-480V, 3-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JT4A0001BAA 

1.2 

1/2 

1.2 

1/2 

Protected Chassis 

CIMR-JT4A0002BAA 

2.1 

3/4 & 1 

1.8 

3/4 

CIMR-JT4A0004BAA 

4.1 

2 

3.4 

1 & 2 

Protected Chassis 

CIMR-JT4A0005BAA 

5.4 

3 

4.8 

3 

CIMR-JT4A0007BAA 

6.9 

4 

5.5 

3 

Protected Chassis 

CIMR-JT4A0009BAA 

8.8 

5 

7.2 

4 

CIMR-JT4A0011BAA 

11.1 

7.5 

9.2 

5 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors. 

Yaskawa J1000 EU Models & Ratings 

Yaskawa J1000 200-240V, 1-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JCBA0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

Protected Chassis 

CIMR-JCBA0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

CIMR-JCBA0003BAA 

3.3 

1/2 & 3/4 

3 

1/2 

Protected Chassis 

CIMR-JCBA0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5 

3/4 & 1 

CIMR-JCBA0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8 

2 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors. 

Yaskawa J1000 200-240V, 3-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JC2A0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

Protected Chassis 

CIMR-JC2A0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

CIMR-JC2A0004BAA 

3.5 

1/2 & 3/4 

3 

1/2 

CIMR-JC2A0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5 

3/4 & 1 

Protected Chassis 

CIMR-JC2A0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8 

2 

CIMR-JC2A0012BAA 

12.0 

3 

11 

3 

CIMR-JC2A0020BAA 

19.6 

5 

17.5 

5 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as 

Yaskawa J1000 380-480V, 3-Phase, Protected Chassis 

Drive Model Number 

Normal Duty1 

Heavy Duty1 

Standard Enclosure 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP2 

CIMR-JC4A0001BAA 

1.2 

1/2 

1.2 

1/2 

Protected Chassis 

CIMR-JC4A0002BAA 

2.1 

3/4 & 1 

1.8 

3/4 

CIMR-JC4A0004BAA 

4.1 

2 

3.4 

1 & 2 

Protected Chassis 

CIMR-JC4A0005BAA 

5.4 

3 

4.8 

3 

CIMR-JC4A0007BAA 

6.9 

4 

5.5 

3 

Protected Chassis 

CIMR-JC4A0009BAA 

8.8 

5 

7.2 

4 

CIMR-JC4A0011BAA 

11.1 

7.5 

9.2 

5 

Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds 

Horsepower rating is based on 230 Volt and 460 Volt Induction-Type Squirrel Cage NEMA B 4-Pole Motors as represented in NEC Table 430.250 Full-Load Current, Three-Phase Alternating-Current Motors. 

  

Yaskawa J1000 Dimensions & Weights 

200-240V, 1-Phase 

Drive Model Number 

Normal Duty 

Heavy Duty 

Physical Dimensions (in.) 

Weight (lbs.)1 

Drawing Number 

3D Solid 
Model 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP 

H 

W 

D 

CIMR-JUBA0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

5.00 

2.68 

2.99 

1.8 

DD.J1K.FR1.IP20 

SM.J1K.FR1.IP20 

CIMR-JUBA0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

1.8 

CIMR-JUBA0003BAA 

3.3 

1/2 & 3/4 

3.0 

1/2 

5.00 

2.68 

4.65 

2.6 

DD.J1K.FR3.IP20 

SM.J1K.FR3.IP20 

CIMR-JUBA0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5.0 

3/4 & 1 

4.25 

5.41 

4.2 

DD.J1K.FR8.IP20 

SM.J1K.FR8B.IP20 

CIMR-JUBA0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8.0 

2 

5.00 

4.25 

6.06 

4.4 

DD.J1K.FR10.IP20 

SM.J1K.FR10.IP20 

This data represents the drive weight only, not shipping weight. 

200-240V, 3-Phase 

Drive Model Number 

Normal Duty 

Heavy Duty 

Physical Dimensions (in.) 

Weight (lbs.)1 

Drawing Number 

3D Solid 
Model 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP 

H 

W 

D 

CIMR-JU2A0001BAA 

1.2 

1/8 & 1/4 

0.8 

1/8 

5.00 

2.68 

2.99 

1.8 

DD.J1K.FR1.IP20 

SM.J1K.FR1.IP20 

CIMR-JUBA0002BAA 

1.9 

1/4 

1.6 

1/4 

1.8 

CIMR-JU2A0004BAA 

3.5 

1/2 & 3/4 

3 

1/2 

4.25 

2.4 

DD.J1K.FR2.IP20 

SM.J1K.FR2.IP20 

CIMR-JU2A0006BAA 

6.0 

1 & 1.5 

5 

3/4 & 1 

5.00 

2.68 

5.04 

2.9 

DD.J1K.FR4.IP20 

SM.J1K.FR4.IP20 

CIMR-JU2A0010BAA 

9.6 

2 & 3 

8 

2 

4.25 

5.08 

4.2 

DD.J1K.FR7.IP20 

SM.J1K.FR7.IP20 

CIMR-JU2A0012BAA 

12.0 

3 

11 

3 

5.00 

4.25 

5.41 

4.2 

DD.J1K.FR8.FAN.OPEN 

SM.J1K.FR8A.IP20 

CIMR-JU2A0020BAA 

19.6 

5 

17.5 

5 

5.00 

5.51 

5.63 

5.7 

DD.J1K.FR11.IP20 

SM.J1K.FR11.IP20 

This data represents the drive weight only, not shipping weight. 

380-480V, 3-Phase 

New Drive Model Number 

Normal Duty 

Heavy Duty 

Physical Dimensions (in.) 

Weight (lbs.)1 

Drawing Number 

3D Solid 
Model 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP 

Rated Output 
Current (Amps) 

Nominal HP 

H 

W 

D 

CIMR-JU4A0001BAA 

1.2 

1/2 

1.2 

1/2 

5.00 

4.25 

3.19 

2.6 

DD.J1K.FR5.IP20 

SM.J1K.FR5.IP20 

CIMR-JU4A0002BAA 

2.1 

3/4 & 1 

1.8 

3/4 

3.90 

3.1 

DD.J1K.FR6.IP20 

SM.J1K.FR6.IP20 

CIMR-JU4A0004BAA 

4.1 

2 

3.4 

1 & 2 

5.00 

4.25 

5.41 

3.5 

DD.J1K.FR8.IP20 

SM.J1K.FR8B.IP20 

CIMR-JU4A0005BAA 

5.4 

3 

4.8 

3 

6.06 

4.2 

DD.J1K.FR9.IP20 

SM.J1K.FR9.IP20 

CIMR-JU4A0007BAA 

6.9 

4 

5.5 

3 

5.00 

4.25 

6.06 

4.2 

DD.J1K.FR9.IP20 

SM.J1K.FR9.IP20 

CIMR-JU4A0009BAA 

8.8 

5 

7.2 

4 

6.06 

4.2 

CIMR-JU4A0011BAA 

11.1 

7.5 

9.2 

5 

5.00 

5.51 

5.63 

5.7 

DD.J1K.FR11.IP20 

SM.J1K.FR11.IP20 

This data represents the drive weight only, not shipping weight. 

 

Sản phẩm thịnh hành

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2172W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2446W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2735W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Máy nén Embraco NTX6238U 843JA72 2841W

Mã SP: 843JA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 1868W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2088W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2348W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Máy nén Embraco NTX6233U 843FA72 2425W

Mã SP: 843FA72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1702W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 1978W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2161W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ:

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Máy nén Embraco NTX6225UV 843HD72 2236W

Mã SP: 843HD72

Thương hiệu: Embraco

Xuất xứ: